Trong lịch sử nghệ thuật Trung Hoa, tranh thủy mặc được xem là Quốc họa Trung Hoa, một loại tranh hội họa có xuất xứ từ Trung Quốc. Tinh hoa của loại hình nghệ thuật này nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố: “Thủy” (水) là nước và “mặc” (墨) là mực, tạo nên sắc thái chỉ với hai màu đen và trắng. Tranh thủy mặc thường được vẽ bằng cách mài mực, pha với nước, rồi dùng bút lông vẽ trên giấy hoặc lụa.
Loại tranh này phát triển đồng thời với nghệ thuật thư pháp Trung Hoa và thường xuất hiện với các chủ đề như cây cối, hoa, phong cảnh, chim thú và người, thường kèm theo thơ chữ Hán. Tuy nhiên, nó còn thể hiện tâm hồn của tác giả một cách sâu sắc và khéo léo.
Bố cục của tranh thủy mặc rất quan trọng để tạo nên điểm nhấn thu hút. Với loại hình nghệ thuật này, bố cục được thiết kế rất công phu và tỉ mỉ, với mức độ tụ nhiều ít của chủ cảnh và phối cảnh được phân bố vị trí rất khéo léo và thẩm mỹ, để giữ cho tổng thể của bức tranh cân bằng, không quá thưa hoặc quá dày, không quá tối hoặc quá sáng. Tâm trạng của tranh thủy mặc thường mang đến cảm giác vui buồn hoặc đôi chút ưu tư, trầm lắng về một cuộc đời, một phong cách sống hoặc một lối nghĩ qua các thời kì khác nhau.
Đường nét, đậm nhạt và khoảng trống đều được sử dụng một cách hài hòa để tạo ra cảm giác thanh tao, nhẹ nhàng bay bổng.
Bố cục của một bức tranh có thể tạo ra sự xa gần và đậm nhạt để làm nổi bật cảm xúc của họa sĩ trong không gian. Khi viết thơ dưới dạng thư pháp trên tranh, người họa sĩ phải cân nhắc kỹ lưỡng để đặt đúng chỗ thơ. Thêm các lạc khoản và triện ấn được bố trí khéo léo sẽ làm cho bức tranh tăng thêm tính nghệ thuật.
Tranh thủy mặc là sự kết hợp hoàn hảo của thơ, thư pháp, họa và ấn. Tác giả cân nhắc kỹ lưỡng để đặt đúng chỗ thơ bên cạnh và điểm xuyến với thư pháp, tạo ra một dấu ấn mạnh mẽ.
Tạo bố cục xa gần và đậm nhạt làm cho bức tranh có chiều sâu trong không gian và nhấn mạnh cảm xúc của họa sĩ. Trong giới họa sĩ, người ta thường nói “thơ là hồn của họa, thư pháp là cốt của họa”, cho thấy rằng thơ là linh hồn của bức tranh, còn thư pháp là khung xương.
Một điểm đặc trưng của tranh thủy mặc đó là không nhấn mạnh tính chân thật của cảnh vật trong tranh, mà tập trung vào kỹ thuật vẽ: nét vẽ khái quát, khuếch đại và áp dụng tư duy để thổi hồn vào bức tranh. Các tình cảm và tâm trạng được thể hiện một cách chân thật trong bức tranh.
Những tác phẩm như vậy thường được sáng tạo theo tình cảm và tùy hứng, nhấn mạnh đường lối bất ngờ và do đó không dễ bị sao chép lại. Trong lối vẽ truyền thống, thường kết hợp thơ từ, lời đề và chữ khắc cổ để thể hiện sự phối hợp giữa thơ, tranh và in ấn, với sự sử dụng chủ yếu của mực đen hoặc màu thanh nhạt.
Với một họa sĩ tranh thủy mặc, tính kiên trì và tu dưỡng tâm thân là rất quan trọng để tạo ra các tác phẩm có bề dày và chiều sâu. Họ phải có tâm hồn cao thượng và nền tảng đạo đức để thể hiện đẳng cấp của mình thông qua nguyên tắc “ngũ tuyệt” bao gồm bút pháp, bố cục, dùng mực, màu sắc và tinh thần.
Với tranh thủy mặc, bút pháp phải điêu luyện, hình khối phải sinh động, không gian phải thoáng đạt, và nét bút phải có hồn. Điều này thể hiện sự kết hợp giữa thần và sắc của tác giả, giữa hình thức và nội dung, từ đó thổi hồn cho bức họa theo cá tính và tư tưởng nghệ thuật của mình.
Để vẽ thủy mặc, họ phải sử dụng giấy xuyến chỉ, loại giấy làm thủ công rất cao cấp và trắng mịn, và vẽ bằng bút lông dùng thuốc nước hoặc mực nho. Họ phải tích đủ nội công và cảm xúc, ý tưởng trước khi hạ bút, vì giấy xuyến chỉ thấm mực rất nhanh và bút vẽ nét nào ăn nét ấy, không thể sửa chữa. Sắc màu của mực đậm hay nhạt tùy vào nét bút và tạo hình, tạo ra thay đổi bất ngờ.
Tóm lại, để trở thành một họa sĩ tranh thủy mặc tài hoa, không chỉ cần kỹ thuật và kĩ xảo tạo hình mà còn cần có tâm hồn và đạo đức cao, kiên trì và tu dưỡng tâm thân, sử dụng nguyên tắc “ngũ tuyệt” và kỹ năng vẽ bằng bút lông và giấy xuyến chỉ.
Một họa sĩ thực sự tài ba không chỉ có khả năng kết hợp hoàn hảo giữa phần thần và sắc, giữa tâm hồn và thư họa, mà còn có khả năng tái hiện một cảm xúc sâu sắc về khí chất, cốt cách con người, tư tưởng và giá trị đạo đức trong tác phẩm của mình. Để đạt được điều này, ngoài khổ công rèn luyện, tu dưỡng thân tâm, những họa sĩ cổ đại còn luôn coi trọng vấn đề tu dưỡng và khổ luyện trong quá trình sáng tác.
Theo lối vẽ và phong cách hội họa, người ta thường chia ra làm hai trường phái tranh thủy mặc. Tranh tả thực, hay còn gọi là công bút, là lối vẽ chi tiết, sát với cảnh thực, phần nhiều được sử dụng để trang trí và thể hiện sự quý phái của triều đình. Tranh thủy mặc ngụ ý, có đường nét giản đơn hơn, phác họa nên chất liệu và ngụ ý của cảnh vật, thường được sử dụng để tái hiện sự sống động và bậc thầy của các đối tượng trong tác phẩm.
Tuy nhiên, một bức họa đẹp không chỉ nằm ở màu sắc, cảnh vật và đường nét, mà còn ở khả năng của họa sĩ để tái hiện được cảm xúc sâu sắc trong tác phẩm của mình. Nghệ thuật chính là sự mô phỏng đỉnh cao của tư tưởng và trí huệ của người nghệ sĩ. Khi chiêm ngưỡng những tác phẩm của các danh họa cổ đại, ta có thể đắm chìm trong một sắc thái say mê và cuốn hút bởi giá trị đạo đức cao cả và cảnh giới tư tưởng thâm sâu mà họa sĩ thể hiện.